Có 2 kết quả:

飛機票 fēi jī piào ㄈㄟ ㄐㄧ ㄆㄧㄠˋ飞机票 fēi jī piào ㄈㄟ ㄐㄧ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air ticket
(2) CL:|[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) air ticket
(2) CL:|[zhang1]

Bình luận 0